KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  1000  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Kỳ tích" ở Đông Anh/ Lê Tuấn . - Tr.6 Hà Nội mới, 2015.- 25 tháng 4,
2 "Xã trưởng chơi ngông"/ Vũ Lân . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2014. - 255tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM22486, M142588, M142589, M142590, PM035113, VV010341, VV73054, VV73055
  • 3 1% thay đổi sẽ thay đổi tất cả / Lee Thomas; Việt Văn biên dịch . - H. : Nxb. Từ điển bách khoa, 2006. - 287 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.024112, VN.025463
  • 4 10 nhiệm vụ và giải pháp phát triển kinh tế - xã hội năm 2015/ Châu Anh . - Tr.3 Hà Nội mới, 2014.- 3 tháng 12,
    5 1001 cách sống lãnh mạn / Ngọc Huệ . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1998. - 179tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.002192, VN.014568
  • 6 12 mảnh ghép giá trị cho con/ Linda, Richard Eyre; Thu Huyền: dịch . - H.: Lao động xã hội; Thaihabooks, 2014. - 287tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM22942, M144100, M144101, M144102, PM035847, VV010765, VV73960, VV73961
  • 7 150 tình huống pháp luật về bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế/ Thế Anh, Song Hải: biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 2013. - 215tr.; 21cm. - ( Pháp luật cho mọi gia đình ). - ( Tủ sách pháp luật )
  • Thông tin xếp giá: DM21356, M138472, M138473, M138474, PM033033, VL48109, VL48110, VN033672
  • 8 20 năm Bảo hiểm thành phố Hà Nội: Bảo đảm an sinh xã hội, phát triển thủ đô/ Vân Nga . - Tr.6 Hà Nội mới, 2015.- 9 tháng 6,
    9 2006 những sự kiện báo chí nổi bật . - H. : Thông tấn, 2007. - 217tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: HVL2076, HVL2077, LCL1286, LCL1287
  • 10 2013 - Một năm nhìn lại và những dự báo cho 2014: Bản tin điện tử/ Đỗ Nguyệt Ánh, Lê Thắng : sưu tầm . - H.: Thư viện Hà Nội, 2014. - 132tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: HVL3563
  • 11 50 câu hỏi về công đoàn . - H. : Lao động, 1978. - 107tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.000275, TC.000340, VN.002368
  • 12 50 sự thật bạn cần biết về Châu Âu / Emma Hartley; Hồng Nga dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 331tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LCV28348, LCV32162, PM.026921, VL31459, VL31460, VN.027582
  • 13 50 từ then chốt của xã hội học / Jean Golfin; Hiền Phong dịch; Thanh Lê giới thiệu . - H. : Thanh niên, 2003. - 236tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.002992, VN.021068
  • 14 55 năm sự nghiệp "Hiếu nghĩa bác ái" : 27/7/1947 - 27/7/ 2002 . - H. : Lao động - Xã hội, 2002. - 291 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: VV.004512
  • 15 58 điều học sinh muốn biết để tưởng thành/ Nguyễn Duy Chiến: biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2007. - 155tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: MTN50633, MTN50635, TNL6148, TNL6149
  • 16 6 nền tảng của tình yêu / Stephen Goldbart, David Wallin; Người dịch: Thái Sơn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 263tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.002244, VN.015755
  • 17 60 năm giải phóng Thủ Đô thành tựu, thời cơ, thành tựu và phát triển . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2015. - 819tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DC003836, DM23606, M146511, M146512, M146513, M146514, PM037411, PM037412, VL000463, VL50547, VL50548
  • 18 7 thói quen ở thanh thiếu niên kiệt xuất / Sean Covey; Phan Quốc Bảo, Nguyễn Văn Nghi:dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2005. - 370tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M102949, M102950, VL28572
  • 19 8 nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm trong những tháng cuối năm/ Châu Anh . - Tr.2 Hà Nội mới, 2014.- 9 tháng 7,
    20 81 quy tắc hay trong giao tiếp / Duyên Hải biên soạn . - H. : Từ điển bách khoa, 2008. - 263tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.018059, VN.028056
  • 21 90 giây cuốn hút / Nicholas Boothman; Mai Thanh dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 182tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV7641, LCV7642, LCV7643, LCV7644, LCV7645, PM.026889, VN.027598
  • 22 900 tình huống tiếng Anh giao tiếp xã hội: Thời trang cuộc sống, sức khỏe cộng đồng . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 219tr.; 24cm+ CD
  • Thông tin xếp giá: DM23122, M144735, M144736, M144737, PM036121, VL000261, VL50223, VL50224
  • 23 A Gender Agenda : Asia-Europe dialogue 2. Transformational approaches to the roles of Women and Men in Economic Life and Political Decision Making . - Singapore : World Scientific Printers, 2003. - 146p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: NV.004185, NV.004186
  • 24 A guidebook to the Web / Robert Harris : Social problems . - America : McGraw Hill, 2000. - 148p. ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: NV.003172
  • 25 A guidebook to the Web: Sociology / Robert Harris . - America : McGraw-Hill, 2001. - 148p. ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: NV.003173
  • 26 A history of world societies / John P. McKay, Bennett D. Hill, John Buckler . - America : Houghton Mifflin company, 1996. - 1231p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: NV.000949
  • 27 A new silk road ? . - Rome : Cassan Press-HK, 2000. - 166p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: NV.003784, NV.003785
  • 28 A poverty profile of Cambodia / Nicholas Prescott, Menno Pradhan . - America : The World Bank, 1997. - 81p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV.004276, NV.004277
  • 29 Abortion opposing viewpoints / David L. Bender, Bruno Leone, Charles P. Cozic . - America : Opposing viewpoints series, 1991. - 216p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: NV.000523
  • 30 Access to the past museum programs and handicapped visitors / Alice P. Kenney . - America : American Association for State and local history, 1980. - 131p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: NV.000477