1 | | "Kỳ tích" ở Đông Anh/ Lê Tuấn . - Tr.6 Hà Nội mới, 2015.- 25 tháng 4, |
2 | | "Xã trưởng chơi ngông"/ Vũ Lân . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2014. - 255tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22486, M142588, M142589, M142590, PM035113, VV010341, VV73054, VV73055 |
3 | | 1% thay đổi sẽ thay đổi tất cả / Lee Thomas; Việt Văn biên dịch . - H. : Nxb. Từ điển bách khoa, 2006. - 287 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.024112, VN.025463 |
4 | | 10 nhiệm vụ và giải pháp phát triển kinh tế - xã hội năm 2015/ Châu Anh . - Tr.3 Hà Nội mới, 2014.- 3 tháng 12, |
5 | | 1001 cách sống lãnh mạn / Ngọc Huệ . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1998. - 179tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002192, VN.014568 |
6 | | 12 mảnh ghép giá trị cho con/ Linda, Richard Eyre; Thu Huyền: dịch . - H.: Lao động xã hội; Thaihabooks, 2014. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22942, M144100, M144101, M144102, PM035847, VV010765, VV73960, VV73961 |
7 | | 150 tình huống pháp luật về bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế/ Thế Anh, Song Hải: biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 2013. - 215tr.; 21cm. - ( Pháp luật cho mọi gia đình ). - ( Tủ sách pháp luật ) Thông tin xếp giá: DM21356, M138472, M138473, M138474, PM033033, VL48109, VL48110, VN033672 |
8 | | 20 năm Bảo hiểm thành phố Hà Nội: Bảo đảm an sinh xã hội, phát triển thủ đô/ Vân Nga . - Tr.6 Hà Nội mới, 2015.- 9 tháng 6, |
9 | | 2006 những sự kiện báo chí nổi bật . - H. : Thông tấn, 2007. - 217tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: HVL2076, HVL2077, LCL1286, LCL1287 |
10 | | 2013 - Một năm nhìn lại và những dự báo cho 2014: Bản tin điện tử/ Đỗ Nguyệt Ánh, Lê Thắng : sưu tầm . - H.: Thư viện Hà Nội, 2014. - 132tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: HVL3563 |
11 | | 50 câu hỏi về công đoàn . - H. : Lao động, 1978. - 107tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000275, TC.000340, VN.002368 |
12 | | 50 sự thật bạn cần biết về Châu Âu / Emma Hartley; Hồng Nga dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 331tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV28348, LCV32162, PM.026921, VL31459, VL31460, VN.027582 |
13 | | 50 từ then chốt của xã hội học / Jean Golfin; Hiền Phong dịch; Thanh Lê giới thiệu . - H. : Thanh niên, 2003. - 236tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.002992, VN.021068 |
14 | | 55 năm sự nghiệp "Hiếu nghĩa bác ái" : 27/7/1947 - 27/7/ 2002 . - H. : Lao động - Xã hội, 2002. - 291 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: VV.004512 |
15 | | 58 điều học sinh muốn biết để tưởng thành/ Nguyễn Duy Chiến: biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2007. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50633, MTN50635, TNL6148, TNL6149 |
16 | | 6 nền tảng của tình yêu / Stephen Goldbart, David Wallin; Người dịch: Thái Sơn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 263tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.002244, VN.015755 |
17 | | 60 năm giải phóng Thủ Đô thành tựu, thời cơ, thành tựu và phát triển . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2015. - 819tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DC003836, DM23606, M146511, M146512, M146513, M146514, PM037411, PM037412, VL000463, VL50547, VL50548 |
18 | | 7 thói quen ở thanh thiếu niên kiệt xuất / Sean Covey; Phan Quốc Bảo, Nguyễn Văn Nghi:dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2005. - 370tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M102949, M102950, VL28572 |
19 | | 8 nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm trong những tháng cuối năm/ Châu Anh . - Tr.2 Hà Nội mới, 2014.- 9 tháng 7, |
20 | | 81 quy tắc hay trong giao tiếp / Duyên Hải biên soạn . - H. : Từ điển bách khoa, 2008. - 263tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.018059, VN.028056 |
21 | | 90 giây cuốn hút / Nicholas Boothman; Mai Thanh dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 182tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV7641, LCV7642, LCV7643, LCV7644, LCV7645, PM.026889, VN.027598 |
22 | | 900 tình huống tiếng Anh giao tiếp xã hội: Thời trang cuộc sống, sức khỏe cộng đồng . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 219tr.; 24cm+ CD Thông tin xếp giá: DM23122, M144735, M144736, M144737, PM036121, VL000261, VL50223, VL50224 |
23 | | A Gender Agenda : Asia-Europe dialogue 2. Transformational approaches to the roles of Women and Men in Economic Life and Political Decision Making . - Singapore : World Scientific Printers, 2003. - 146p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.004185, NV.004186 |
24 | | A guidebook to the Web / Robert Harris : Social problems . - America : McGraw Hill, 2000. - 148p. ; 15cm Thông tin xếp giá: NV.003172 |
25 | | A guidebook to the Web: Sociology / Robert Harris . - America : McGraw-Hill, 2001. - 148p. ; 15cm Thông tin xếp giá: NV.003173 |
26 | | A history of world societies / John P. McKay, Bennett D. Hill, John Buckler . - America : Houghton Mifflin company, 1996. - 1231p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.000949 |
27 | | A new silk road ? . - Rome : Cassan Press-HK, 2000. - 166p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.003784, NV.003785 |
28 | | A poverty profile of Cambodia / Nicholas Prescott, Menno Pradhan . - America : The World Bank, 1997. - 81p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV.004276, NV.004277 |
29 | | Abortion opposing viewpoints / David L. Bender, Bruno Leone, Charles P. Cozic . - America : Opposing viewpoints series, 1991. - 216p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.000523 |
30 | | Access to the past museum programs and handicapped visitors / Alice P. Kenney . - America : American Association for State and local history, 1980. - 131p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.000477 |
|